|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bổ túc
 | donner une formation complémentaire | |  | complémentaire | |  | Lớp bổ túc | | cours complémentaire | |  | bổ túc nghiệp vụ | |  | recyclage | |  | bổ túc văn hóa | |  | instruction complémentaire; cours complémentaire |
|
|
|
|